Potassium là gì? Những thông tin quan trọng
Kali, một nguyên tố hóa học vô cùng quen thuộc với tính ứng dụng cao trong đời sống của chúng ta. Tuy nhiên, khi nhắc đến Potassium là gì thì không phải ai cũng biết. Thực chất, potassium chính là tên gọi khác của nguyên tố kali. Để hiểu rõ hơn về potassium là gì? muối potassium là gì? Những ứng dụng tuyệt vời của potassium, mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây.
Potassium là gì?
Potassium còn được biết đến với tên gọi khác là Kali. Sở dĩ, nguồn gốc ký hiệu K của nó được bắt nguồn từ tiếng Latin kalium.

Potassium là một kim loại kiềm mềm, có màu trắng bạc và rất dễ bị oxi hóa nhanh trong không khí. Potassium phản ứng rất mạnh với nước, tạo ra một lượng nhiệt lớn đủ để đốt cháy lượng khí hidro được sinh ra trong phản ứng đó.
Trong tự nhiên, K tồn tại dưới 3 dạng đồng vị gồm: K39 (93,3%), K40 (0,01%) và K41 (6,7%). Trong lớp vỏ trái đất, potassium chiếm khoảng 2,4% trọng lượng và cũng là nguyên tố phổ biến thứ bảy trong lớp này. Khối lượng nguyên tử chuẩn của Potassium là 39.0893.
Contents
Thành phần vật lý, hóa học của Potassium
Kim loại kiềm Potassium (kali) được phát hiện bởi nhà vật lý Sir Humphry Davy năm 1807, ông đã tiến hành tách thành công nó ra dung dịch KOH. Đây cũng chính là kim loại kiềm đầu tiên được điều chế bằng phương pháp điện phân. Dưới đây là tính chất vật lý, hóa học sẽ giúp bạn hiểu hơn về nguyên tố này.
Tính chất vật lý của Potassium
Potassium là một kim loại kiềm, và là một trong những kim loại nhẹ nhất, chỉ sau lithium. Potassium mềm và có thể dễ dàng cắt ra bằng dao. Kim loại này có ánh bạc ngay khi bóc lộ ra một bề mặt của nó. Đây cũng là một trong số các kim loại hoạt tính nhất và phản ứng điện rất mạnh.
Trên ngọn lửa, potassium sẽ phát ra ánh sáng có màu hoa cà có đỉnh bức xạ ở bước sóng 766,5 nm.
- Khối lượng riêng của Potassium là 0,863 g/cm3.
- Nhiệt độ nóng chảy của Potassium là khoảng 63 độ C.
- Potassium sôi nhiệt độ 760 độ C.
Tính chất hóa học của Potassium
Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của Potassium
- Potassium tác dụng được với phi kim: Khi đốt cháy trong oxi hoặc không khí, Potassium cháy tạo ra ngọn lửa màu hoa cà đặc trưng. Phản ứng hóa học: 4K + O2 → 2K2O
- Potassium tác dụng axit: Potassium khử các ion H3O+hoặc H+ trong các dung dịch axit loãng như H2SO4 loãng, HCl để tạo thành khí hidro tự do.
- Potassium tác dụng với khí hidro trong điều kiện áp suất lớn, nhiệt độ khoảng 250 độ C tạo ra kali hidrua. Phương trình hóa học: 2K(lỏng) + H2(khí) → 2KH(rắn)
Những tác dụng của Potassium
Potassium là một trong những chất dinh dưỡng cần thiết và quan trọng trong cuộc sống chúng ta. Cụ thể như sau:
Potassium với sức khỏe con người
Potassium có chức năng quan trọng cho sức khỏe tim mạch con người. Nó giúp duy trì và lưu thông khí huyết. Đây là một chất hỗ trợ đắc lực giảm tối đa nguy cơ mắc các bệnh về hệ tim mạch.

Ngoài ra, chúng còn có tác dụng hỗ trợ làm giảm những cục máu đông, hỗ trợ hệ tuần hoàn máu cho cơ thể.
Bên cạnh đó, nếu cơ thể duy trì hàm lượng kali ở mức cao sẽ là một yếu tố tuyệt vời bảo vệ để chống lại tình trạng đột quỵ. Đồng thời, Potassium còn giúp cơ thể điều chỉnh huyết áp. Vậy nên, lượng Potassium quá thấp sẽ xảy ra nguy cơ đột quỵ cao hơn. Do đó, bạn cần bổ sung thường xuyên nhóm thực phẩm giàu Potassium nhé.
Ứng dụng của Potassium để làm phân bón
Potassium được sử dụng với vai trò là một trong những nguyên liệu cơ bản trong sản xuất phân NPK hợp chất. Đây là chất đóng vai trò cần thiết và rất quan trọng cho quá trình tăng trưởng, phát triển cây xanh.

Phân bón có chứa hàm lượng potassium cung cấp đủ lượng kali cho thực vật và bổ sung được lượng kali thất thoát cho đất. Một số loại phân bón ở các dạng như potassium sodium (KNO3), potassium chloride (KCl),… được ứng dụng trong trồng trọt và thủy canh. Các vụ mùa để đạt được năng suất cao phụ thuộc rất lớn vào lượng phân bón được con người bổ sung và cung cấp cho đất.
Ứng dụng của Potassium trong ngành công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, Potassium rất quan trọng và không thể thiếu bởi nhiều ứng dụng. Nhất là các hợp chất của nó như potassium chloride (KCl), potassium hydroxide (KOH) và potassium sulfate (K2SO4)… Ví dụ như:
- KOH sử dụng làm bánh xà phòng từ dầu và mỡ trong ngành công nghiệp tẩy rửa.
- KNO3 ứng dụng sản xuất thuốc súng trong vai trò là một chất chống oxy hóa. Đây cũng là một trong số các loại phân bón quan trọng.
- K2CO3 sử dụng nhiều trong lĩnh vực công nghiệp dệt nhuộm, chế tạo màu, sản xuất xà phòng, thủy tinh…
- Thủy tinh được xử lý bằng kali lỏng sẽ có độ bền cao hơn thủy tinh sản xuất phương pháp thông thường.
- KCrO4 ứng dụng rộng rãi trong sản xuất màu nhuộm, chất tạo màu, bẫy ruồi, diêm an toàn,…
- NaK là hợp kim kali với natri được sử dụng là một chất truyền nhiệt trung gian.
Ứng dụng của Potassium trong phòng thí nghiệm

Potassium và các hợp chất của nó là những thành phần đóng vai trò quan trọng trong các thí nghiệm hóa học.
- Potassium tinh khiết được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu như mạ điện, y học, các thí nghiệm trong trường học,…
- Các hợp chất của potassium được sử dụng chủ yếu làm chất truyền nhiệt và hút ẩm không khí,…
- Ngoài ra potassium còn xuất hiện trong một số phản ứng chưng cất.
Ưu nhược điểm Potassium là gì?
Potassium cũng là một chất có nhiều ưu điểm và hạn chế. Cụ thể như sau:
Ưu điểm Potassium
Potassium là chất được sử dụng phổ biến và rộng rãi bởi nhiều ưu điểm vượt trội mà chúng đem lại giúp giải quyết các vấn đề sản xuất và đối với sức khỏe.
Các hợp chất Potassium rất rộng rãi với rất nhiều ứng dụng. Potassium được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực sản xuất.
Ngoài ra Potassium có giá thành phải chăng, rất dễ tìm kiếm. Điều này tiết kiệm được đáng kể chi phí trong quá trình sử dụng.
Hạn chế của Potassium
Potassium nguyên chất tác dụng rất mạnh mẽ với nước và hơi ẩm. Vậy nên, Potassium cần được bảo quản trong dầu lửa hoặc dầu khoáng.
Ngoài ra trong quá trình làm việc với kali, người dùng nên thận trọng, có đầy đủ dụng cụ bảo hộ đảm bảo sự an toàn cho cơ thể.
Bên cạnh đó, vì tính chất hoạt động của kim loại Potassium. Vậy nên trong quá trình vận chuyển người dùng phải cẩn thận, có bảo vệ toàn bộ mắt, da và có bộ phận chống nổ cách lý giữa người với kim loại.
Một số định nghĩa có liên quan đến potassium
Dưới đây là một số khái niệm mà bạn sẽ bắt gặp khi liên quan đến potassium là gì.
Acesulfame potassium là gì?

Acesulfame potassium hay còn được gọi là Acesulfame K hoặc acesulfame kali. Đây là một chất thay thế đường mà không chứa calo. Acesulfame potassium ngọt gấp 200 lần so với đường mà không gây hậu vị, cảm nhận vị ngọt sau thời gian tiếp xúc. Hiện nay, Acesulfame potassium thường được dùng chung với nhiều chất để làm ngọt khác.
Bên cạnh đó, Acesulfame potassium còn được biết đến với tên thương mại là Sweet One và Sunett.
Polacrilin potassium là gì?
Potassium Polyacrylate là dạng muối kali của axit polyacrylic. Công thức hóa học Polacrilin potassium là [−CH2 CH (CO 2 K) -] n. Hoặc bạn có thể hiểu đơn giản, đây là một loại polyme siêu hấp phụ. Sở dĩ, có thể hấp thụ nước gấp trăm lần so với trọng lượng ban đầu của nó.
Khác với natri polyacrylate, Potassium Polyacrylate có thể được sử dụng để làm chất giữ nước trong nông nghiệp. Đồng thời chúng cũng không gây tình trạng nhiễm mặn cho đất.
Potassium là gì? Với những thông tin qua bài viết chắc hẳn bạn đọc đã hiểu rõ hơn về thành phần này. Vốn dĩ đây là một nguyên tố hóa học vô cùng quen thuộc trong cuộc sống của chúng ta. Hy vọng, bài tổng hợp là thông tin tham khảo bổ ích mà bạn đang tìm kiếm.